Mô tả
Dòng Acti9 với các sản phẩm phong phú, đa dạng, đáp ứng cho mọi nhu cầu sử dụng khác nhau
Dòng cầu dao tự động Acti9 MCB: 1P, 2P, 3P, 4P dùng để kiểm soát, bảo vệ quá tải và ngắn mạch. Dùng trong mạng lưới dân dụng hoặc công nghiệp. Tiêu chuẩn IEC 60898, IEC 60947-2.
Cầu dao chống dòng rò (RCCB): Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61008-1. Cách ly, đóng cắt, chống dòng rò.
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO): Bảo vệ quá tải và chống dòng rò Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61009-1
Thiết bị chống sét lan truyền (SPD): Bộ chống sét bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dân dụng (tivi, tủ lạnh, máy tính…), viễn thông và điện tử công nghiệp
- Dòng sản phẩm: Acti9 RCCB iID
- Cầu dao chống dòng rò Acti9 iID 30mA 240-415V AC Type
- Màu sắc: Trắng
- Công nghệ trip unit cơ học kết hợp cảm nhiệt và từ tính
- Loại mạng: AC
- Vị trí trung tính: Trái
- Độ nhạy bảo vệ rò đất: 30 mA
- Thời gian bảo vệ rò đất: Tức thời
- Loại bảo vệ rò đất: Loại AC
- Vị trí thiết bị trong hệ thống: Điểm thoát ra
- Tần số mạng: 50/60 Hz
- Công nghệ ngắt dòng rò: Không phụ thuộc vào điện áp
- Khả năng ngắt và đóng định mức:
- Idm 1500 A
- Im 1500 A
- Khả năng chịu dòng ngắn mạch có điều kiện định mức: 10 kA
- Điện áp cách điện định mức [Ui]: 500 V AC 50/60 Hz
- Điện áp chịu xung định mức [Uimp]: 6 kV
- Chỉ báo vị trí tiếp điểm: Có
- Loại điều khiển: Gạt
- Kiểu lắp đặt: Kẹp
- Giá đỡ lắp đặt: Thanh ray DIN
- Chế độ lắp đặt: Bằng kẹp
- Độ bền cơ học: 20000 chu kỳ
- Độ bền điện: AC-1: 15000 chu kỳ
- Tùy chọn khóa: Thiết bị khóa bằng pad
- Cầu đấu dây:
- Đầu nối đơn phía trên hoặc phía dưới 1…35 mm² cứng
- Đầu nối đơn phía trên hoặc phía dưới 1…25 mm² mềm
- Đầu nối đơn phía trên hoặc phía dưới 1…25 mm² mềm với đầu bấm
- Chiều dài tuốt dây: 14 mm cho kết nối phía trên hoặc phía dưới
- Mô-men xoắn siết: 3.5 N.m cho phía trên hoặc phía dưới
- Tiêu chuẩn: EN/IEC 61008-1
- Chứng nhận sản phẩm: SNI
- Mức độ bảo vệ IP:
- IP20 tuân thủ IEC 60529
- IP40 (vỏ mô-đun) tuân thủ IEC 60529
- Độ ô nhiễm: 3
- Khả năng chịu xung 8/20 µs, 250 A tuân thủ EN/IEC 61008-1
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -5…60 °C
- Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40…85 °C
Tùy chọn Pha, Định mức, Điện áp:
- A9R71225: 2P, 25A, 220…240 V AC 50/60 Hz, KT: 91x36x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 4; Trọng lượng tịnh: 0.21 kg
- A9R71240: 2P, 40A, 220…240 V AC 50/60 Hz, KT: 91x36x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 4; Trọng lượng tịnh: 0.21 kg
- A9R71263: 2P, 63A, 220…240 V AC 50/60 Hz, KT: 91x36x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 4; Trọng lượng tịnh: 0.21 kg
- A9R11291: 2P, 100A, 220…240 V AC 50/60 Hz, KT: 91x36x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 4; Trọng lượng tịnh: 0.21 kg
- A9R71440: 4P, 40A, 380…415 V AC 50/60 Hz, KT: 91x72x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 8; Trọng lượng tịnh: 0.37 kg
- A9R71463: 4P, 63A, , 380…415 V AC 50/60 Hz, KT: 91x72x73.5 mm, Đơn vị đo 9 mm: 8; Trọng lượng tịnh: 0.37 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.